--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ epsilon toxin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cleaning pad
:
miếng đệm được sử dụng như một thiết bị lau chùi.
+
else
:
khác, nữaanyone else? người nào khác?anything else? cái gì khác?, cái gì nữa?
+
pouffe
:
búi tóc cao (đàn bà)
+
cuspidal
:
(toán học) có điểm lùi, lùicuspidal edge cạnh lùi
+
drinking straw
:
ống hút (uống nước)